![](img/dict/02C013DD.png) | [engagement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) sự cầm cố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cam kết; lời cam kết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer un engagement |
| ký bản cam kết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire honneur à ses engagements |
| giữ trọn lời cam kết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tự nguyện tòng quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Engagement d'un érivain |
| sự tỏ thái độ rõ rệt của một nhà văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khích lệ, điều cổ vũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un engagement à continuer |
| đó là điều cổ vũ cứ tiếp tục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự lọt (khi ở cữ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lettre d'engagement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hợp đồng lao động |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégagement, reniement; renvoi, désengagement. Non-engagement |