Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engouement


[engouement]
danh từ giống đực
(y học) sự tắc phân
sự hâm mộ
L'engouement pour un poète
sự hâm mộ một nhà thơ
phản nghĩa Dégoût, désenchantement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.