Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engouffrer


[engouffrer]
ngoại động từ
dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm
Engouffrer un vaisseau
dìm đắm một con tàu
(thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn
(nghĩa bóng) làm tiêu tan
Engouffrer son patrimoine
làm tiêu tan gia tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.