|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enjamber
![](img/dict/02C013DD.png) | [enjamber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enjamber le mur | | bước qua tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) bắc qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont qui enjambe le fleuve | | cầu bắc qua sông | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấn sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poutre qui enjambe sur le mur du voisin | | cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) vắt sang câu sau |
|
|
|
|