|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlèvement
| [enlèvement] | | danh từ giống đực | | | sự bốc đi | | | Enlèvement des boues | | sự bốc bùn đi | | | sự chiếm, sự hạ (đồn) | | | sự bắt cóc | | | Enlèvement d'enfant | | sự bắt cóc trẻ em | | | Les auteurs d'un enlèvement | | kẻ bắt cóc |
|
|
|
|