Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enraciner


[enraciner]
ngoại động từ
làm bén rễ
Enraciner une plante
làm một cây bén rễ
(nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào
C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit
đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.