| [enregistrer] |
| ngoại động từ |
| | đăng kí |
| | Enregistrer ses bagages |
| đăng kí hành lý |
| | ghi |
| | Enregistrer un événement dans son journal |
| ghi một sự việc vào nhật kí |
| | Enregistrer dans sa mémoire |
| ghi vào kí ức |
| | ghi âm |
| | Enregistrer une symphonie sur disques |
| ghi âm một bản giao hưởng vào đĩa |