|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrichissement
| [enrichissement] | | danh từ giống đực | | | sự giàu lên | | | (nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm | | | cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm | | | Cette expérience sera pour vous un enrichissement | | kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh | | phản nghĩa Appauvrissement, ruine |
|
|
|
|