|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensabler
| [ensabler] | | ngoại động từ | | | bồi cát | | | La plage est ensablée | | bờ biển bị cát bồi | | | làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát | | | La tempête a ensablé plusieurs sampans | | cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát | | | Véhicule ensablé | | xe mắc vào cát | | phản nghĩa Désensabler. |
|
|
|
|