Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enseignement


[enseignement]
danh từ giống đực
sự giảng dạy
L'enseignement du français
sự giảng dạy tiếng Pháp
Méthode de l'enseignement
phương pháp giảng dạy
ngành giáo dục; nghề dạy học
Enseignement supérieur
ngành giáo dục cao đẳng
Être dans l'enseignement
ở trong ngành giáo dục
bài học
En tirer de précieux enseignements
rút ra từ đó những bài học quý báu
Recevoir un enseignement
nhận được một bài học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.