| [enserrer] |
| ngoại động từ |
| | siết chặt, quấn chật, ôm chặt |
| | Enserrer une pièce métallique dans un étau |
| siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp |
| | Le boa enserre sa proie |
| con trăn quấn chặt con mồi |
| | (nghĩa bóng) gò bó |
| | Une famille enserrée dans ses traditions |
| một gia đình gò bó theo tục lệ |