|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensoleiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [ensoleiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu đầy ánh mặt trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ensoleiller la chambre | | chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm sáng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce succès a ensoleillé toute sa vie | | thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ombrager. Attrister |
|
|
|
|