| [ensoleiller] |
| ngoại động từ |
| | chiếu đầy ánh mặt trời |
| | Ensoleiller la chambre |
| chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng |
| | (nghĩa bóng) làm sáng rực |
| | Ce succès a ensoleillé toute sa vie |
| thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta |
| phản nghĩa Ombrager. Attrister |