Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensorceler


[ensorceler]
ngoại động từ
bỏ bùa mê, mê hoặc
Ensorceler qqn par une incantation
mê hoặc ai bằng thần chú
(nghĩa bóng) làm cho mê say, quyến rũ
phản nghĩa Désensorceler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.