Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensuite


[ensuite]
phó từ
rồi, rồi sau
Travaillez d'abord, vous vous amuserez ensuite
làm việc đã rồi sẽ chơi
sau đó, tiếp theo đó
Venaient ensuite les petits enfants
sau đó đến các em bé
sau nữa
D'abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas
trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể
phản nghĩa Abord (d'abord), avant; premièrement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.