| [entamer] |
| ngoại động từ |
| | cắt mẩu đầu |
| | Entamer un pain |
| cắt đầu mẩu bánh mì |
| | cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) |
| | Entamer la peau |
| làm sướt da |
| | phạm vào |
| | Entamer sa fortune |
| phạm vào gia tài của mình |
| | chọc thủng |
| | Entamer la première ligne ennemie |
| chọc thủng tuyến đầu của địch |
| | bắt đầu |
| | Entamer une conversation |
| bắt đầu cuộc nói chuyện |
| | làm tổn thương |
| | Entamer la réputation de quelqu'un |
| làm tổn thương đến danh tiếng của ai |