Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entasser


[entasser]
ngoại động từ
chất đống lại, đánh đống
Entasser des briques
chất đống gạch
Entasser des marchandises dans un entrepôt
chất đống hàng hoá vào trong kho
lèn chật ních
Voyageurs entassés dans un car
hành khách lên chật ních trong xe ca
ki cóp
Entasser de l'argent
ki cóp tiền
dùng nhiều
Entasser des citations
dùng nhiều câu dẫn
phản nghĩa Disperser, éparpiller, semer. Dépenser, prodiguer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.