![](img/dict/02C013DD.png) | [enterrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chôn vùi, mai táng, an táng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est enterré hier |
| ông ta đã được an táng vào ngày hôm qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự đám tang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrer un parent |
| dự đám tang một người bà con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống lâu hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieillard qui enterre ses héritiers |
| ông già sống lâu hơn con cháu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bác bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrer un projet |
| bác bỏ một dự án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrer un secret |
| chôn vùi một bí mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrer son amour |
| giấu kín tình yêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enterrer sa vie de garçon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi chơi đêm cuối cùng với bạn bè trước khi lấy vợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être enterré dans ses pensées |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trầm ngâm suy nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est mort et enterré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh ấy chết đã lâu rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déterrer. Exhumer. Produire |