|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entièrement
| [entièrement] | | phó từ | | | hoà n toà n | | | Être entièrement d'accord | | hoà n toà n đồng ý | | | Détruire entièrement | | huỷ diệt hoà n toà n | | | Il est entièrement responsable | | anh ta hoà n toà n chịu trách nhiệm | | phản nghĩa Imparfaitement, incomplètement, partiellement. |
|
|
|
|