|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraver
![](img/dict/02C013DD.png) | [entraver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xích chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entraver un cheval | | xích chân ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cản trở, gây trở ngại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entraver les négociations | | cản trở cuộc thương thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'entrave que dalle | | tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désentraver. Emanciper. Faciliter. se dépêtrer |
|
|
|
|