entraver
 | [entraver] |  | ngoại động từ | |  | xích chân | |  | Entraver un cheval | | xích chân ngựa | |  | cản trở, gây trở ngại | |  | Entraver les négociations | | cản trở cuộc thương thuyết | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu | |  | Je n'entrave que dalle | | tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả |  | phản nghĩa Désentraver. Emanciper. Faciliter. se dépêtrer |
|
|