|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrelarder
| [entrelarder] | | ngoại động từ | | | nhét mỡ vào (thịt) | | | Entrelarder un morceau de boeuf | | nhét mỡ vào một miếng thịt bò | | | (nghĩa bóng) chêm vào | | | Entrelarder un discours de citations | | chêm trích dẫn vào một bài diễn văn |
|
|
|
|