Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrelarder


[entrelarder]
ngoại động từ
nhét mỡ vào (thịt)
Entrelarder un morceau de boeuf
nhét mỡ vào một miếng thịt bò
(nghĩa bóng) chêm vào
Entrelarder un discours de citations
chêm trích dẫn vào một bài diễn văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.