|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entreprise
![](img/dict/02C013DD.png) | [entreprise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kinh doanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise hasardeuse | | một sự kinh doanh mạo hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thầu, sự nhận thầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'entreprise dex travaux | | sự nhận thầu những công trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre (donner, prendre) à l'entreprise | | bỏ thầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xí nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise privée | | xí nghiệp tư doanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự xâm phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise contre la liberté | | sự xâm phạm quyền tự do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résister aux entreprises d'un homme | | cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông |
|
|
|
|