Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entretien


[entretien]
danh từ giống đực
sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng
L'équipe d'entretien
đội bảo dưỡng
L'entretien des machines
sự bảo dưỡng máy móc
cái cần để sống; tiền ăn ở
Payer l'entretien et les études de son fils
trả tiền ăn ở và tiền học của con
cuộc nói chuyện
Un entretien familier
cuộc nói chuyện thân mật
Entretien téléphonique
cuộc nói chuyện qua điện thoại
Entretien particulier
lời tự thoại
Entretien entre deux
cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc hội thoại
Avoir un entretien avec qqn
nói chuyện với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.