| [entretien] |
| danh từ giống đực |
| | sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng |
| | L'équipe d'entretien |
| đội bảo dưỡng |
| | L'entretien des machines |
| sự bảo dưỡng máy móc |
| | cái cần để sống; tiền ăn ở |
| | Payer l'entretien et les études de son fils |
| trả tiền ăn ở và tiền học của con |
| | cuộc nói chuyện |
| | Un entretien familier |
| cuộc nói chuyện thân mật |
| | Entretien téléphonique |
| cuộc nói chuyện qua điện thoại |
| | Entretien particulier |
| lời tự thoại |
| | Entretien entre deux |
| cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc hội thoại |
| | Avoir un entretien avec qqn |
| nói chuyện với ai |