Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enunciative




enunciative
[i'nʌn∫iətiv]
tính từ
rành mạch, rõ ràng


/i'nʌnʃiətiv/

tính từ
để đề ra

Related search result for "enunciative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.