Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enveloppant


[enveloppant]
tính từ
bao, bao bọc, bao quanh, bao vây
La cornée, membrane enveloppante de l'oeil
màng sừng, màng bao con mắt
ligne enveloppante
(toán học) đường bao
quyến rũ, làm xiêu lòng
Paroles enveloppantes
lời nói làm xiêu lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.