|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
errer
| [errer] | | nội động từ | | | đi lang thang, đi vơ vẩn | | | Errer dans les champs | | đi lang thang trên cánh đồng | | | qua đây đó; trôi giạt | | | Laisser errer son regard | | đưa mắt nhìn đây đó | | | (văn học) sai lầm | | | Errer dans ses calculs | | sai lầm trong tính toán | | | (nghĩa bóng) đảo qua, lướt qua | | | Regards qui errent sur divers objets | | mắt đảo qua nhiều vật khác nhau | | phản nghĩa s'arrêter, se diriger |
|
|
|
|