Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erroneous




erroneous
[i'rounjəs]
tính từ
không đúng; sai lầm
erroneous ideas, conclusions, statements
ý kiến, kết luận, tuyên bố không đúng



sai lầm

/i'rounjəs/

tính từ
sai lầm, sai sót; không đúng

Related search result for "erroneous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.