|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquinter
| [esquinter] | | ngoại động từ | | | (thân mật) làm cho mệt lử | | | làm hại, làm hỏng | | | Esquinter sa santé | | làm hại sức khoẻ | | | Esquinter sa voiture | | làm hỏng xe | | | (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích | | | Esquinter une pièce | | phê phán một vở kịch | | | s'esquinter le tempérament | | | xem tempérament |
|
|
|
|