Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essaimer


[essaimer]
nội động từ
chia đàn (ong)
Les abeilles essaiment au printemps
ong chia đàn vào mùa xuân
(nghĩa bóng) phân ra mà di cư
Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d'une région
gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.