|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essayer
![](img/dict/02C013DD.png) | [essayer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer une machine | | thử một cái máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer une robe | | thử áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer un instrument | | thử một dụng cụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer une méthode | | thử một phương pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng thử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer un remède | | dùng thử một vị thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer du vin | | thử rượu, dùng thử rượu | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử, tìm cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer d'une méthode | | thử một phương pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Essayer de faire | | thử làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prisonnier qui essaie de s'évader | | tù nhân tìm cách vượt ngục |
|
|
|
|