|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essentiellement
| [essentiellement] | | phó từ | | | theo bản chất, về thực chất | | | chủ yếu, trước hết; hết mực | | | Sa tâche consiste essentiellement à... | | nhiệm vụ của nó chủ yếu là ở chỗ... | | | Tenir essentiellement à quelque chose | | tha thiết điều gì hết mực |
|
|
|
|