Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
establish





establish
[is'tæbli∫]
ngoại động từ
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
to establish a government
lập chính phủ
to establish diplomatic relations
kiến lập quan hệ ngoại giao
đặt (ai vào một địa vị...)
chứng minh, xác minh (sự kiện...)
đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
chính thức hoá (nhà thờ)
củng cố, làm vững chắc
to establish one's reputation
củng cố thanh danh
to establish one's health
lấy lại sức khoẻ
to establish oneself
sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
to establish oneself as a grocer
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm



thiết lập

/is'tæbliʃ/

ngoại động từ
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
to establish a government lập chính phủ
to establish diplomatic relations kiến lập quan hệ ngoại giao
đặt (ai vào một địa vị...)
chứng minh, xác minh (sự kiện...)
đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
chính thức hoá (nhà thờ)
củng cố, làm vững chắc
to establish one's reputation củng cố thanh danh
to establish one's health lấy lại sức khoẻ
to establish oneself sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
to establish oneself as a grocer sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "establish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.