|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estimation
| [estimation] | | danh từ giống cái | | | sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá | | | Estimation de travaux | | sự đánh giá công việc | | | Estimation des progrès | | sự đánh giá những tiến bộ | | | sự ước tính | | | Estimation de la population | | sự ước tính số dân | | | Selon mes estimations; d'après mes estimations | | theo sự ước tính của tôi, theo tôi |
|
|
|
|