Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estimation


[estimation]
danh từ giống cái
sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá
Estimation de travaux
sự đánh giá công việc
Estimation des progrès
sự đánh giá những tiến bộ
sự ước tính
Estimation de la population
sự ước tính số dân
Selon mes estimations; d'après mes estimations
theo sự ước tính của tôi, theo tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.