estime
 | [estime] |  | danh từ giống cái | |  | sự đánh giá, sự ước tính | |  | sự quý mến | |  | Mériter l'estime du public | | đáng được quần chúng quý mến | |  | Avoir de l'estime pour qqn | | quý mến ai | |  | ý kiến, quan điểm | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng | |  | à l'estime | |  | theo tính phỏng, theo ước tính |  | phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain, mépris, mésestime |
|
|