|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evisceration
evisceration | [i,visə'rei∫n] | | danh từ | | | sự moi ruột | | | (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu |
/i,visə'reiʃn/
danh từ sự moi ruột (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
|
|
|
|