|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exaspérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exaspérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m bực tức, là m phẫn nộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m nặng thêm, tăng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exaspérer la douleur | | tăng thêm đau đớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Adoucir, affaiblir, atténuer, diminuer; calmer |
|
|
|
|