![](img/dict/02C013DD.png) | [iks't∫eindʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exchange of goods |
| sự trao đổi hàng hoá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exchange of prisoners of war |
| sự trao đổi tù binh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exchange of blows |
| cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exchange of (angry) words |
| cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an exchange of gun-fire |
| cuộc đấu súng; cuộc đọ súng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's giving her French lessons in exchange for her teaching him English |
| anh ấy dạy tiếng Pháp cho cô ta để cô ta dạy tiếng Anh cho anh ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự viếng thăm qua lại giữa hai người (hoặc hai nhóm người) ở những nước khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sarah is going on an exchange to Paris to stay with Pierre, and he is coming to stay with her here in Scotland next year |
| Sarah đang đi sang Pari với Pierre theo kế hoạch trao đổi, và sang năm anh ấy lại sang Scotland ở đây với cô ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's an exchange teacher |
| bà ta là giáo viên trao đổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc tranh cãi; cuộc cãi nhau dữ dội; cuộc đấu khẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bitter exchanges between MPs in parliament |
| những cuộc đấu khẩu gay gắt giữa các nghị sĩ trong quốc hội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what is the rate of exchange between the dollar and the pound? |
| tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la và đồng pao là bao nhiêu? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I want to change my dollars into pesetas - what is the exchange rate? |
| tôi muốn đổi đô la lấy đồng pêxêta - tỷ giá bao nhiêu? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như telephone exchange |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Exchange |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi các nhà doanh nghiệp và tư bản tài chính gặp nhau để kinh doanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Corn Exchange |
| sở buôn bán ngũ cốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Stock Exchange |
| sở chứng khoán |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trao hoặc nhận cái gì/ai (cùng loại hoặc cùng giá trị) thay cho cái/người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he exchanges the blue jumper for a red one |
| anh ta đổi áo pun màu xanh lấy áo pun màu đỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ali exchanged seats with Ben |
| Ali đổi chỗ ngồi cho Ben |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the enemy countries exchanged prisoners |
| các nước thù địch trao đổi tù binh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they exchanged hostages (with each other) |
| họ trao đổi con tin với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they exchange goods (with each other) |
| họ trao đổi hàng hoá với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exchange (angry) words |
| cãi nhau; đấu khẩu với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exchange blows |
| đấm đá nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exchange glances |
| liếc nhau; lườm nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two men exchanged greetings (with each other) |
| hai người chúc mừng nhau |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pound can exchange for more than two dollars |
| một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la |