Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusivement


[exclusivement]
phó từ
không tính, không kể
Du mois de janvier au mois d'août exclusivement
từ tháng giêng đến tháng tám, không kể tháng tám
chỉ, chuyên
S'occuper exclusivement de littérature
chỉ chuyên khảo cứu về văn học
phản nghĩa Compris (ycompris), inclus, inclusivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.