|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusivement
| [exclusivement] | | phó từ | | | không tính, không kể | | | Du mois de janvier au mois d'août exclusivement | | từ tháng giêng đến tháng tám, không kể tháng tám | | | chỉ, chuyên | | | S'occuper exclusivement de littérature | | chỉ chuyên khảo cứu về văn học | | phản nghĩa Compris (ycompris), inclus, inclusivement |
|
|
|
|