|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclusivism
exclusivism![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'klu:sivizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng |
/iks'klu:sivizm/
danh từ
tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng
|
|
|
|