excursion
excursion | [iks'kə:∫n] |  | danh từ | |  | cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan | |  | (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra | |  | (thiên văn học) sự đi trệch | |  | (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục |
/iks'kə:ʃn/
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
(từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
(thiên văn học) sự đi trệch
(kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
|
|