![](img/dict/02C013DD.png) | [excéder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trội hơn, vượt quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre qui excède les autres en hauteur |
| cây cao vượt quá những cây khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépense qui excède la recette |
| chi vượt quá thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Excéder son pouvoir |
| vượt quá quyá»n hạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m bực tức, là m bực mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa présence m'excède |
| sự có mặt của thằng ấy là m tôi bực mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) là m cho mệt nhoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Course qui m'excède |
| cuộc chạy là m cho tôi mệt nhoà i |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ragaillardir, réconforter. Ravir, réjouir |