exhaustive
exhaustive | [ig'zɔ:stiv] |  | tính từ | |  | hết mọi khía cạnh; thấu đáo | |  | an exhaustive enquiry/research | | cuộc điều tra/nghiên cứu thấu đáo |
vét kiệt
/ig'zɔ:stiv/
tính từ
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện an exhaustive research sự nghiên cứu toàn diện
|
|