|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhiber
| [exhiber] | | ngoại động từ | | | (luật học, (pháp lý)) xuất trình | | | Exhiber un passeport | | xuất trình hộ chiếu | | | Exhiber ses papiers | | xuất trình giấy tờ | | | chưng ra, phô trương | | | Exhiber son savoir | | phô trương học thức | | phản nghĩa Cacher, dissimuler |
|
|
|
|