expansibility
expansibility | [iks,pænsə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra | |  | (vật lý) tính giãn được; độ giãn |
/iks,pænsə'biliti/
danh từ
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra
(vật lý) tính giãn được; độ giãn
|
|