Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansibility




expansibility
[iks,pænsə'biliti]
danh từ
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra
(vật lý) tính giãn được; độ giãn


/iks,pænsə'biliti/

danh từ
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra
(vật lý) tính giãn được; độ giãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.