|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansibility
expansibility![](img/dict/02C013DD.png) | [iks,pænsə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) tính giãn được; độ giãn |
/iks,pænsə'biliti/
danh từ
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra
(vật lý) tính giãn được; độ giãn
|
|
|
|