expatiation
expatiation![](img/dict/02C013DD.png) | [eks,pei∫i'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lung tung, sự đi dông dài |
/eks,peiʃi'eiʃn/
danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài
|
|