expertness
expertness | ['ekspə:tnis] |  | danh từ | |  | sự thành thạo; sự tinh thông; sự lão luyện | |  | the expertness of her driving surprised me very much | | sự thành thạo lái xe của cô ấy khiến tôi rất ngạc nhiên |
/'ekspə:tnis/
danh từ
sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện
tài chuyên môn
sự hiểu biết về kỹ thuật
|
|