| [explicable] |
| tính từ |
| | có thể giải thích |
| | Conduite parfaitement explicable |
| cách cư xử hoàn toàn có thể giải thích |
| | Cette erreur n'est pas explicable |
| lỗi lầm này không thể nào giải thích được |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa |
| phản nghĩa Inintelligible. Incompréhensible, inexplicable |