exposé
exposé | [eks'pouzei] |  | danh từ | |  | bản trình bà y sự kiện | |  | sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi) |
/eks'pouzei/
danh từ
bản trình bà y sự kiện
sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)
|
|