expressly
expressly | [iks'presli] |  | phó từ | |  | riêng để, chỉ để; cốt để | |  | to do something expressly for someone | | làm cái gì cốt để cho ai | |  | chính xác rõ ràng, tuyệt đối | |  | it's expressly forbidden | | tuyệt đối cấm |
/iks'presli/
phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để to do something expressly for someone làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối it's expressly forbidden tuyệt đối cấm
|
|