|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exprimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exprimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exprimer sa douleur | | biểu lộ sự đau đớn của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exprimer son mécontentement | | bày tỏ sự không hài lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exprimer le beau | | biểu thị cái đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le signe = exprime l'égalité | | dấu = biểu thị sự bằng nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ép lấy (nước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exprimer le jus d'un citron | | ép lấy nước quả chanh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher, celer, dissimuler, taire |
|
|
|
|