|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expulser
| [expulser] | | ngoại động từ | | | đuổi, tống cổ ra, trục xuất | | | Expulser un espion | | trục xuất một tên gián điệp | | | Expulser un locataire | | đuổi một người thuê nhà | | | tống ra | | | Expulser le mucus des bronches | | tống chất nhầy trong phế quản ra | | phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir |
|
|
|
|